Có 2 kết quả:
参照系 cān zhào xì ㄘㄢ ㄓㄠˋ ㄒㄧˋ • 參照系 cān zhào xì ㄘㄢ ㄓㄠˋ ㄒㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) frame of reference
(2) coordinate frame (math.)
(2) coordinate frame (math.)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) frame of reference
(2) coordinate frame (math.)
(2) coordinate frame (math.)
Bình luận 0